1. Tác động về vốn đối với ngân hàng như thế nào, đặc biệt là việc nâng CAR lên 10,5%
Mặc dù Thông tư 14/2025/TT-NHNN (Thông tư 14) nâng
tiêu chuẩn CAR (bao gồm CCB) lên mức 10,5%, nhưng tỷ lệ này chỉ áp dụng từ năm
thứ tư (trở đi) mà ngân hàng áp dụng tính CAR theo Thông tư này. Chưa kể, bắt đầu từ 01/01/2030,
các ngân hàng mới bắt buộc áp dụng Thông tư 14. Do đó, từ thời điểm Thông tư có hiệu lực (15/09/2025),
các ngân hàng có thời gian hơn 4 năm để chuẩn bị cho việc áp dụng Thông tư 14
và có thêm 4 năm nữa để nâng dần CAR (bao gồm CCB) lên mức 10,5%.
Đến thời điểm đó, việc nâng CAR lên 10,5% cũng là phù
hợp với thị trường. Thúc đẩy các ngân hàng phải nâng cao năng lực về vốn, cũng
như năng lực quản trị rủi ro. Mức 10,5% cũng là định hướng để các ngân hàng Việt Nam
tiếp cận với thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, Thông tư vẫn cho phép các ngân hàng duy trì mức
CAR tối thiểu là 8%. Việc áp dụng CAR với bộ đệm bảo toàn vốn (CCB) chỉ có tác
động đến việc phân phối lợi nhuận của ngân hàng. Điều này đảm bảo các ngân hàng
muốn chia lợi nhuận, thì phải duy trì CAR ở mức an toàn, lành mạnh. Do đó, CAR
(bao gồm CCB) 10,5% chỉ là mục tiêu “mềm” mà NHNN hướng tới, chứ không phải là mức tối thiểu bắt buộc.
2. Tác động của việc áp dụng phương pháp IRB
Một điểm mới đặc biệt quan trọng ở Thông tư 14 là NHNN
cung cấp một khuôn khổ chi tiết để các ngân hàng chuyển đổi cách tính Tài sản có rủi ro tín dụng từ phương pháp tiêu
chuẩn (SA) sang phương pháp xếp hạng nội bộ (IRB). Đối với các ngân hàng đã và đang tiếp cận/áp dụng chuẩn mực
báo cáo tài chính quốc tế IFRS thì việc tính toán rủi ro tín dụng theo các
phương pháp định lượng này không có gì xa lạ. Nhưng đối với các ngân hàng chưa tiếp cận, đây có thể là một thách thức mới.
Dưới đây là một số đánh giá. Mà quá trình
chuyển đổi sẽ mang lại nhiều cơ hội cũng như thách thức:
● Yêu cầu vốn cho rủi ro tín dụng nhạy (sensitivity) hơn
với rủi ro: Lợi thế chính của phương pháp IRB là cho phép các ngân hàng sử dụng các
mô hình nội bộ của riêng mình để ước tính các cấu phần rủi ro như Xác suất vỡ
nợ (PD), Tỷ lệ tổn thất khi khách hàng vỡ nợ (LGD), và Giá trị khoản phải đòi
tại thời điểm khách hàng vỡ nợ (EAD). Điều này cho phép phản ánh chính xác hơn mức
độ rủi ro cho từng khoản vay. Các ngân hàng có quản trị rủi ro tín dụng tốt và
danh mục cho vay có rủi ro thấp có thể có RWA thấp hơn, từ đó cải thiện tỷ lệ
CAR của họ. Đây là điểm khác biệt lơn so với phương pháp SA, khi mà hệ số rủi
ro tín dụng đã được quy định sẵn và áp theo từng nhóm tài sản, chứ không phải lượng
hoá theo từng khoản vay.
● Việc triển khai nghiêm ngặt và tốn kém: tuy nhiên áp
dụng phương pháp IRB là một công việc phức tạp và đòi hỏi nhiều nguồn lực.
○ Quy trình phê duyệt nghiêm ngặt: Các ngân hàng
phải trải qua một quy trình phê duyệt kéo dài, bao gồm giai đoạn chuyển đổi tối
thiểu 2 năm và có đánh giá của các công ty kiểm toán độc lập, trước khi được
NHNN cấp phép. Với cách làm hiện nay, các ngân hàng sẽ thuê một công ty tư vấn
có năng lực và kinh nghiệm, thường là 1 trong 4 công ty kiểm toán quốc tế lớn
nhất hiện nay. Các công ty này tách làm 2 mảng độc lập, 1 mảng tư vấn và 1 mảng
kiểm toán. Ở giai đoạn tư vấn, triển khai thì sẽ là công ty mảng tư vấn. Sau đó
đến đoạn kiểm toán thì sẽ là công ty mảng kiểm toán. Tuỳ vào chi phí đầu tư cho
việc tư vấn, triển khai, các ngân hàng sẽ xây dựng được một quy trình tính toán
và quản lý CAR ở mức từ cơ bản đến hoàn thiện tối ưu.
○ Các yêu cầu khắt khe: Thông tư đưa ra
các yêu cầu tối thiểu rất chi tiết đối với hệ thống xếp hạng nội bộ, việc thu
thập và lưu trữ dữ liệu, kiểm định mô hình, quản trị doanh nghiệp và việc sử
dụng hệ thống trong hoạt động hàng ngày. Ví dụ, các ngân hàng cần dữ liệu lịch
sử tối thiểu 05 năm để ước tính các tham số rủi ro.
○ Đầu tư đáng kể: Việc đáp ứng các yêu cầu này đòi
hỏi sự đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng CNTT, hệ thống quản lý dữ liệu và nhân sự
có chuyên môn cao để phát triển, kiểm định và duy trì mô hình.
● Áp dụng “Tỷ lệ sàn đầu ra”: Một khái niệm
mới rất quan trọng là “tỷ lệ sàn đầu ra”. Điều khoản này quy định rằng tổng RWA
của một ngân hàng được tính theo phương pháp IRB không được thấp hơn 72,5% so
với RWA được tính theo phương pháp SA. Như đã nói ở trên, việc áp dụng phương
pháp IRB có thể giúp cho các ngân hàng quản trị rủi ro tốt cải thiện RWA của họ
ở mức thấp hơn so với phương pháp SA. Nhưng để thẩm định, phê duyệt mô hình cần
có sự thống nhất giữa ngân hàng, kiểm toán độc lập và cơ quan quản lý giám sát
của NHNN. Quy định một mức sàn đầu ra cho RWA trong giai đoạn chuyển tiếp, có
lẽ là một giải pháp khéo léo nhằm tạo không gian thích ứng cho các bên.
● Tác động lên vốn từ Tổn thất dự kiến: Thông tư yêu
cầu các ngân hàng so sánh Tổn thất dự kiến (EL) được tính từ các mô hình IRB
của họ với các khoản dự phòng rủi ro theo quy định hiện hành. Nếu dự phòng rủi
ro của ngân hàng thấp hơn EL tính toán, phần chênh lệch phải được trừ khỏi vốn
tự có, điều này có thể tác động tiêu cực đến CAR của ngân hàng. Ngược lại, nếu
dự phòng rủi ro cao hơn EL, phần chênh lệch được cộng vào vốn cấp 2 nhưng không
vượt quá 0,6% giá trị tài sản có rủi ro tín dụng.
Tóm lại, việc
áp dụng phương pháp IRB theo Thông tư 14 mang lại cơ hội để các ngân hàng lượng
hoá rủi ro tín dụng bám sát thực tế hơn, giúp giảm RWA và cải thiện CAR nếu quản
trị tốt. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi đầu tư lớn vào hệ thống, dữ liệu và
nhân lực, cùng với quy trình phê duyệt nghiêm ngặt. Ngoài ra, điều chỉnh vốn dựa
trên Tổn thất dự kiến (EL) cũng là một thách thức quan trọng mà các ngân hàng cần
thận trọng chú ý.
Một điểm quan trọng của Thông tư 14 mà nhiều người đang hiểu lầm: Thông tư không bắt buộc các ngân hàng triển khai IRB, chỉ bắt buộc triển khai SA kể từ 01/01/2030.